CẢNH BÁO BỆNH MỚI TRÊN TÔM PHOTOBACTERIUM DAMSELAE SUBSP. DAMSELAE XUẤT HIỆN TẠI MIỀN NAM VIỆT NAM
Một tác nhân vi khuẩn cực độc gây chết tới 90% tôm thẻ chân trắng
Trong tháng 4/2025, nhóm nghiên cứu thuộc Đại học Cần Thơ đã lần đầu tiên xác định được Photobacterium damselae subsp. damselae (PDD) gây chết tôm thẻ chân trắng ở miền Nam Việt Nam, đặc biệt ở giai đoạn nhỏ. Đây là loài vi khuẩn biển trước nay được biết gây bệnh trên cá và một số loài hải sản, nay được chứng minh là mối đe dọa nghiêm trọng với ngành nuôi tôm.
Giới thiệu chung về PDD: Photobacterium damselae subsp. damselae (gọi tắt PDD) là một vi khuẩn biển, trước đây được phân loại là Vibrio damsela hoặc Listonella damsela. Nó được biết là gây bệnh cho nhiều loài thủy sản: cá, động vật thân mềm, và giờ đây tôm. Vi khuẩn này có độc lực cao, có các yếu tố độc lực như hemolysins, phospholipase, proteases, khả năng hình thành biofilm, và sử dụng sắt từ môi trường lẫn vật chủ.
Đặc điểm vi khuẩn: Thuộc họ Vibrionaceae, cùng nhóm với các loài Vibrio gây bệnh. Vi khuẩn Gram âm, hình que, di động, sống trong môi trường nước mặn. Có nhiều yếu tố độc lực (hemolysin, protease, phospholipase) gây tổn thương nghiêm trọng cho mô của tôm.

Triệu chứng trên tôm bệnh:
- Tôm giảm ăn, bơi lờ đờ.
- Thân nhợt nhạt, mềm nhũn.
- Gan tụy teo nhỏ, đường ruột trắng, trống.
- Có thể dẫn đến chết hàng loạt với tỷ lệ tử vong lên tới 90% trong điều kiện bất lợi.
Tình hình ở miền Nam Việt Nam: Các ca bệnh được ghi nhận tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, vùng nuôi tôm trọng điểm. Việc phân lập và giải trình tự gen 16S rRNA đã khẳng định chính xác đây là PDD, có độ tương đồng gần 100% với các chủng quốc tế. Đây là báo cáo đầu tiên tại Việt Nam chính thức xác định PDD là nguyên nhân gây chết tôm.
Những vấn đề cần làm rõ & thách thức:
- Độc lực và liều gây bệnh: cần xác định liều gây bệnh cụ thể với các chủng PDD tại Việt Nam (giai đoạn nhỏ, giai đoạn giống, giai đoạn nuôi thương phẩm) để xây dựng ngưỡng cảnh báo. Đại học Cần Thơ đã báo cáo chủng “cực độc” với mức gây chết tới 90 % – nhưng chi tiết liều, điều kiện môi trường chưa rõ ràng công bố đầy đủ.
- Yếu tố môi trường thúc đẩy bùng phát: độ mặn, nhiệt độ, oxy, mật độ nuôi, chất hữu cơ trong đáy ao, quản lý nước – những yếu tố stress làm suy giảm miễn dịch tôm – cần được khảo sát cụ thể cho miền Nam Việt Nam.
- Chẩn đoán nhanh & kiểm soát: cần phát triển bộ kit xét nghiệm nhanh, quy trình giám sát thường xuyên cho tôm giống và ao nuôi, để phát hiện sớm trước khi tôm bị tổn thương lớn.
- Biện pháp phòng ngừa & xử lý: đánh giá hiệu quả các biện pháp như khử trùng đáy ao, xử lý nước, quản lý thức ăn, sử dụng probiotics hay các phụ gia sinh học, lựa chọn giống khỏe mạnh, mật độ nuôi hợp lí. Cần thử nghiệm các loại thuốc hoặc vi sinh phù hợp, tránh lạm dụng kháng sinh.
Khuyến nghị cho người nuôi tôm:
- Giám sát & cảnh báo sớm tại các vùng nuôi tôm: đặc biệt các nông hộ nuôi thâm canh mật độ cao ở Đồng bằng sông Cửu Long.
- Đào tạo người nuôi tôm nhận biết triệu chứng, xử lý ao nuôi khi phát sinh bệnh, vệ sinh ao, xử lý nguồn nước vào và ra.
- Nghiên cứu khoa học địa phương sâu hơn để:
- Chính sách & định hướng cơ quan quản lý: đưa PDD vào danh mục mầm bệnh cần giám sát trong thú y thủy sản; hỗ trợ xét nghiệm miễn phí hoặc giá ưu đãi; áp dụng quy trình truy xuất nguồn giống.
Sự xuất hiện của Photobacterium damselae subsp. damselae tại miền Nam Việt Nam là lời cảnh báo lớn cho ngành tôm. Chủ động phòng bệnh, quản lý môi trường và giám sát chặt chẽ là chìa khóa giúp giảm thiểu thiệt hại, bảo vệ sản lượng và uy tín xuất khẩu thủy sản.
Nguồn tham khảo
- Hội Thủy sản Tỉnh Kiên Giang (2025)
- Đại học Cần Thơ – Báo cáo nghiên cứu PDD
- Liu, J., Chen, X., & Zhou, Y. (2025). Quinolone resistance and prevalence of related genes in Photobacterium damselae subsp. damselae recovered from diseased fish in eastern China. Fishes, 10(6), 280. https://doi.org/10.3390/fishes1006028
- Zhang, D., Liu, Q., & Wang, X. (2020). Isolation and characterization of Photobacterium damselae subsp. damselae from Pacific white shrimp (Penaeus vannamei) with black gill disease in China. Aquaculture Research, 51(8), 3330–3342. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32196691/