CÁC LOẠI MẪU TRONG XÉT NGHIỆM THÚ Y VÀ THUỶ SẢN: Ý NGHĨA, ỨNG DỤNG VÀ KỸ THUẬT THU MẪU

Trong lĩnh vực xét nghiệm thú y và thủy sản, việc thu thập mẫu bệnh phẩm là bước đầu tiên và đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán chính xác, hỗ trợ điều trị và phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả. Mỗi loại mẫu có đặc điểm, giá trị chẩn đoán và kỹ thuật thu thập riêng biệt, phù hợp với từng mục tiêu xét nghiệm như vi sinh, ký sinh trùng, miễn dịch học, phân tử học…

I. Các Loại Mẫu Bệnh Phẩm Phổ Biến Trong Xét Nghiệm Bệnh Trên Thú Y – Thủy Sản

Tùy thuộc vào loài vật nuôi, hệ cơ quan bị ảnh hưởng, và mục tiêu chẩn đoán (miễn dịch học, phân tử, vi sinh, ký sinh trùng học…), các mẫu bệnh phẩm được lựa chọn sẽ khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các loại mẫu phổ biến và ứng dụng tương ứng trong từng nhóm đối tượng.

1. Máu và huyết thanh/huyết tương

Ý nghĩa: Mẫu máu là loại bệnh phẩm nền tảng, cung cấp dữ liệu tổng quát và chuyên sâu về trạng thái sinh lý, sinh hóa, huyết học và miễn dịch học của vật nuôi.

Ứng dụng:

  • Thú cưng: Tổng phân tích tế bào máu (CBC), sinh hóa máu (ALT, AST, BUN, CREA…), xét nghiệm miễn dịch (ELISA), phát hiện virus (PCR đối với FIP, FIV, Care, Parvo…).
  • Gia súc – gia cầm: Kiểm tra hiệu giá kháng thể sau tiêm phòng, phát hiện virus PRRS, cúm gia cầm, dịch tả heo châu Phi,…
  • Thủy sản: Dùng cho xét nghiệm phân tử (PCR/RT-PCR) để phát hiện WSSV, IMNV, TSV, hoặc phân tích huyết học trên cá.

2. Mẫu Nước Tiểu

Ý nghĩa: Phản ánh tình trạng chức năng thận, chuyển hóa, nhiễm trùng tiết niệu.

Ứng dụng:

  • Thú cưng: Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu (độ đục, pH, glucose, protein, tế bào, tinh thể…), soi cặn nước tiểu, nuôi cấy vi khuẩn niệu.
  • Thú công nghiệp: Ít phổ biến; chủ yếu dùng trong nghiên cứu độc chất hoặc kiểm soát chăn nuôi theo hướng công nghệ cao.

3. Mẫu Phân

Ý nghĩa: Mẫu phân phản ánh sức khỏe đường tiêu hóa, đặc biệt trong chẩn đoán ký sinh trùng, vi khuẩn, virus.

Ứng dụng:

  • Thú cưng: Soi tìm trứng giun, sán, oocyst Coccidia, nuôi cấy vi khuẩn tiêu chảy ( coli, Salmonella spp.).
  • Gia súc, gia cầm: Kiểm tra cầu trùng, giun tròn, giun móc; xét nghiệm phân tử mầm bệnh đường ruột.
  • Thủy sản: Ít được thu trực tiếp từ phân; thay vào đó lấy dịch ruột hoặc ruột để xét nghiệm mầm bệnh (PCR, phân lập vi khuẩn).

4. Dịch Tiết Sinh Học (Mũi, Họng, Mắt, Dịch phế quản, Dịch ổ khớp…)

Ý nghĩa: Dịch tiết sinh học là mẫu bệnh phẩm thu trực tiếp từ vị trí tổn thương viêm – nhiễm trên cơ thể vật nuôi, đặc biệt tại đường hô hấp, kết mạc, khớp hoặc các khoang cơ thể có dấu hiệu lâm sàng. Do chứa mật độ mầm bệnh cao hoặc phản ứng viêm tại chỗ, nhóm mẫu này có giá trị chẩn đoán đặc hiệu, thường được ưu tiên lấy trước khi điều trị kháng sinh..

Ứng dụng:

  • Thú cưng: Sử dụng phương pháp PCR/qPCR hay phân lập vi sinh, xét nghiệm huỳnh quang tuỳ mục tiêu.
– Lấy ngoáy mũi/họng để Phát hiện các virus và vi khuẩn gây bệnh hô hấp cấp như: Feline Herpesvirus (FHV-1), Feline Calicivirus (FCV), Bordetella bronchiseptica, Mycoplasma felis (ở mèo), Canine Parainfluenza virus, Canine Adenovirus-2, Bordetella bronchiseptica (ở chó – gây bệnh ho cũi chó).
– Dịch mắt (dịch kết mạc): Chẩn đoán viêm kết mạc, loét giác mạc do virus (Herpesvirus), nấm hoặc vi khuẩn (Chlamydophila felis, Mycoplasma spp.).

– Dịch khớp (ít phổ biến): Thu khi nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn hoặc phản ứng miễn dịch tự phát, đặc biệt ở chó. Dùng để kiểm tra tế bào học và nuôi cấy vi khuẩn.

  • Gia súc: Sử dụng các phương pháp phân tích như PCR, qPCR, nuôi cấy vi sinh,…
– Ngoáy mũi – họng (đường hô hấp trên): Xét nghiệm virus PRRS, Swine Influenza Virus (SIV), Circovirus (PCV2), và vi khuẩn như Mycoplasma hyopneumoniae, Actinobacillus pleuropneumoniae trên heo. Chẩn đoán viêm mũi – họng do Pasteurella multocida, Mannheimia haemolytica, Mycoplasma bovis trên bò/dê/cừu.
– Dịch phế quản (qua chọc hút khí quản hoặc nội soi): Dùng trong chẩn đoán viêm phổi sâu, đặc biệt là trong khảo sát bệnh lý mãn tính đường hô hấp. Cần kỹ thuật cao và đảm bảo vô trùng tuyệt đối.

– Dịch ổ khớp: Thu khi nghi ngờ viêm đa khớp nhiễm khuẩn (Mycoplasma hyosynoviae, Streptococcus suis ở heo). Dùng để phân tích tế bào học và phân lập mầm bệnh bằng nuôi cấy – PCR.

  • Gia cầm: Lấy dịch xoang khí hoặc hốc mắt để kiểm tra vi khuẩn hô hấp mãn tính.

5. Mô và cơ quan (Sinh thiết hoặc Tử thiết)

Ý nghĩa: Phân tích mô tổn thương giúp chẩn đoán sâu, đặc biệt trong các ca tử vong không rõ nguyên nhân.

Ứng dụng:

  • Sử dụng phương pháp xét nghiệm: PCR, giải trình tự (nếu cần định danh chủng), nuôi cấy hiếu khí/vi sinh đặc hiệu.
  • Thú cưng: Sinh thiết khối u để làm mô học hoặc immunohistochemistry, mảnh mô tổn thương sau tử vong để xác định nguyên nhân chết.
  • Gia súc – gia cầm: Thu mẫu gan, lách, phổi, hạch lympho để kiểm tra bệnh truyền nhiễm trên diện rộng.
  • Thủy sản: Lấy mẫu gan tụy, mang, thận, lách, cơ để xét nghiệm PCR, giải phẫu bệnh, hoặc nuôi cấy vi sinh.

6. Mẫu môi trường (Nước, Đáy ao, Bùn nền)

Ý nghĩa: Trong hệ thống nuôi thủy sản, môi trường sống đóng vai trò quyết định đến sức khỏe vật nuôi, năng suất và tỷ lệ sống. Việc thu thập và phân tích mẫu môi trường định kỳ không chỉ giúp đánh giá chất lượng nước, mà còn phát hiện sớm các nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Mẫu môi trường là chỉ dấu khách quan phản ánh mức độ tích tụ chất thải, dư lượng kháng sinh, sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh cũng như mức ổn định của hệ sinh thái nuôi.

Ứng dụng:

6.1. Mẫu nước ao nuôi

6.1.1. Chỉ tiêu lý hóa:

  • pH, nhiệt độ, độ mặn, độ kiềm, oxy hòa tan (DO), khí độc (NH₃, NH₄⁺, NO₂⁻, NO₃⁻, H₂S), tổng chất rắn lơ lửng (TSS), độ đục.
  • Được dùng để đánh giá khả năng duy trì ổn định sinh lý vật nuôi và mức độ tích lũy chất thải trong ao.

6.1.2. Chỉ tiêu vi sinh học:

  • Tổng số vi khuẩn hiếu khí, Vibrio, Aeromonas spp., Pseudomonas spp., Bacillus spp.
  • Phân lập vi khuẩn gây bệnh (đặc biệt là Vibrio parahaemolyticus gây AHPND, Edwardsiella, Streptococcus).
  • Xét nghiệm phân tử (PCR/qPCR):
  • Sàng lọc sự hiện diện của các tác nhân virus như: WSSV, IMNV, TSV, YHV, NHPB, VNN.
  • Có thể thu mẫu nước lọc qua màng 0.22 µm để ly tâm tách virus – DNA/RNA.
6.2 Mẫu bùn đáy ao (bùn nền)

6.2.1. Chỉ tiêu lý hóa:

  • Tích lũy chất hữu cơ (COD, BOD), pH bùn, hàm lượng lưu huỳnh (H₂S), nitơ tổng, photpho.
  • Phân tích bùn nền giúp đánh giá tình trạng phân hủy thức ăn dư thừa, xác động vật, phân, chất thải từ kháng sinh và hóa chất.

6.2.2. Chỉ tiêu vi sinh học:

  • Phân lập vi khuẩn yếm khí gây bệnh tích tụ dưới đáy như Vibrio spp., Clostridium spp., nấm mốc.
  • Đo mật độ tổng vi sinh vật hiếu khí/yếm khí để đánh giá trạng thái phân hủy.

II. Tại Sao Phải Thu Mẫu Đúng Kỹ Thuật?

1. Tối ưu hóa độ chính xác của kết quả

  • Việc lựa chọn đúng loại mẫu bệnh phẩm phù hợp với mục tiêu chẩn đoán là yếu tố then chốt để giảm thiểu các sai số như âm tính giả hoặc dương tính giả.
  • Ví dụ: Để chẩn đoán FIP ở mèo, xét nghiệm PCR từ dịch báng hoặc dịch não tủy chính xác hơn nhiều so với mẫu máu.

2. Tiết kiệm chi phí và thời gian

  • Việc lấy đúng mẫu ngay từ đầu giúp giảm thiểu việc lấy lại mẫu, rút ngắn thời gian chờ đợi và tiết kiệm chi phí xét nghiệm.
  • Tránh được quy trình điều trị sai hướng hoặc trễ nhịp xử lý dịch bệnh trong đàn.

3. Bảo vệ sức khỏe vật nuôi

  • Thu mẫu đúng kỹ thuật giúp giảm thiểu sang chấn, đau đớn và stress cho vật nuôi – đặc biệt quan trọng đối với thú cưng hoặc giống quý hiếm.
  • Tạo điều kiện cho quy trình chăm sóc – điều trị diễn ra thuận lợi và an toàn.

4. Hỗ trợ phòng dịch và kiểm soát dịch bệnh

  • Trong chăn nuôi công nghiệp hoặc thủy sản quy mô lớn, chẩn đoán chính xác sớm cho phép triển khai biện pháp khoanh vùng – cách ly – xử lý ổ dịch hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Kết Luận

Việc thu thập đúng loại mẫu bệnh phẩm, đúng kỹ thuật, vào đúng thời điểm là nền tảng không thể thiếu trong chẩn đoán bệnh thú y và thủy sản. Đây là khâu đầu tiên nhưng mang tính quyết định cho toàn bộ quy trình xét nghiệm, từ phân tích đến ra quyết định điều trị hoặc phòng ngừa.

Để đảm bảo hiệu quả, các bác sĩ thú y, kỹ thuật viên phòng lab và người chăn nuôi cần phối hợp chặt chẽ, tuân thủ hướng dẫn chuyên môn trong lấy mẫu – bảo quản – vận chuyển, từ đó tối ưu hóa hiệu suất chẩn đoán, bảo vệ sức khỏe vật nuôi và tăng cường hiệu quả kinh tế.